TOP

SURVEON IP CAM4211

Mô tả sản phẩm

SURVEON IP CAM4211 là một trong những dòng camera IP Dome đáp ứng được yêu cầu về kinh tế nhưng vẫn đạt chất lượng tốt nhất.Cam4211 đạt độ phân giải 1280 x 800 tại 30 Fps, và 2 stream - 2 luồng dữ liệu cùng một lúc  chuẩn nén H.264, đồng thời MPEG-4 và MJPEG. Tích hợp LED hồng ngoại, màng lọc IR Cut Filter đảm bảo camera hoạt động liên tục 24/7 ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp. Hỗ trợ tính năng PoE, Ứng dụng lắp đặt thêm phần cứng một cách linh hoạt với hỗ trợ 3-Axis. Cam4211 là loại camera thường xuyên được sử dụng trong nhà ngày và đêm.

SURVEON IP CAM4211

- Cảm biến hình ảnh: 1/4” megapixel progressive scan CMOS

- Độ phân giải: 1280 x 800 Video Resolution

- Ống kính: 2.8mm, F1.8

- Góc quan sát: Diagonal : 128°, Horizontal: 98°, Vertical: 81°

- Hỗ trợ PoE (IEEE 802.3af ) with Class 3

- Hỗ trợ SD/SDHC để lưu trữ dữ liệu khi sự cố.

- Hỗ trợ Audio với tích hợp Micro, chuẩn nén âm thanh 16KHz, ADPCM/G.711, Audio In/Out 3.5mm phone jack (optional)

- Hỗ trợ 3-Axis

- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/MJPEG

- Hồng ngoại: hỗ trợ 10m

- Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @ F1.8 (B/W), 0.1 Lux @ F1.8 (Color)

- Ethernet: 10/100 Base-T / RJ45

- Hỗ trợ giao thức mạng: IPv4, IPv6, ARP, TCP, UDP, ICMP, IGMP, DHCP, NTP, DDNS, SMTP, FTP, HTTP, HTTPS, CIFS, PPPoE, UPnP, RTP, RTSP, RTCP, 3GPP, ONVIF

- Tích hợp công nghệ ISP: AGC (Auto Gain Control) - Khuếch đại, AWB (Auto White Balance) - Cân bằng sáng, AES (Auto Electronic Shutter), WDR (Wide Dynamic Range) - Chống ngược sáng, Day/Night ICR, 2D/3D De-noise - Giảm nhiễu, Edge Enhancement, image adjustment.

Ứng dụng Cam4211:

Surveon Camera Cam4211 được lắp đặt và sử dụng trong các khu vực yêu cầu độ thẩm mỹ cao: nhà hàng, văn phòng, cơ quan cấp cao, khu vực hành chính.

- Lắp đặt ở những nơi không cần độ phân giải cao như: nhà riêng, biệt thự, cửa hàng, văn phòng, nhà hàng.

- Tích hợp Micro bên trong Camera nhằm lưu lại âm thanh ở khu vực quan sát. Hỗ trợ phone jack 3.5 cho truyền thông video.

- Chuẩn ONVIF cho phép kết hợp với các đầu ghi cùa các hãng khác cùng chuẩn.

- Có thể kết hợp với hệ thống báo độngkiểm soát ra vào, để giải pháp an ninh được hoàn thiện và tin cậy cao nhất.

Demo Video:

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

 

CameraImage Sensor 1/4" megapixel progressive scan CMOS
Lens f2.8 mm, F1.8
SNR 48dB
WDR Yes
Day/Night ICR Yes
IR LED Yes (10M)
Min. Illumination 0.01 Lux @ F1.8 (B/W)
0.1 Lux @ F1.8 (Color)
Iris Control Fixed
Shutter Time 1/2 ~ 1/50,000 s
Viewing Angle Diagonal: 92°
Horizontal: 79°
Vertical: 49°
Camera Angle
Adjustment
Pan 0° ~340°
Tilt 20°~90°
Rotate ±170°
Pan/Tilt/Zoom
Functionalities
N/A
VideoVideo Compression H.264/MJPEG
Resolution Up to 1280 x 800
Frame Rate 30 fps at WXGA (1280 x 800)
30 fps at HD720 (1280 x 720)
30 fps at D1 (720 x 480)
30 fps at VGA (640 x 480)
30 fps at QVGA (320 x 240)
Video Stream Dual stream at H.264 and MJPEG simultaneously
Bit Rate 64K ~ 10Mbps, VBR, CBR, controller frame rate and quality
Video Control AGC (Auto Gain Control), AWB (Auto White Balance), AES (Auto Electronic Shutter), image adjustment
Surveon Video Intelligent Motion detection, tampering detection (blocked, redirected, defocused, or spray-painted)
Video Jack N/A
AudioBuilt-in MIC Yes
Audio Compression 16KHz, ADPCM/G.711
Audio Input 3.5mm phone jack (optional)
Audio Output 3.5mm phone jack (optional)
I/O and Event ManagementAlarm In 1, terminal block (optional)
Alarm Out 1, terminal block (optional)
Video Buffer 5 second pre-alarm, 5 second post-alarm
Event Action Send snapshot or video clip by FTP or email, record to NAS, record to local storage, trigger DO
NetworkSupported Protocols IPv4, IPv6, ARP, TCP, UDP, ICMP, IGMP, DHCP, NTP, DDNS, SMTP, FTP, HTTP, HTTPS, CIFS, PPPoE, UPnP, RTP, RTSP, RTCP, 3GPP, ONVIF
Ethernet 10/100 Base-T / RJ45
SystemLocal Storage microSD/SDHC x 1 (Class 4/Class 6 only)
RS-485 N/A
USB N/A
SDK Surveon SDK 2.0
Viewing SystemOS Microsoft Windows XP/Vista/7
Browser Microsoft IE 6.0 or above
Software Surveon VMS 2.5
GeneralTemperature Operation: -10°C ~ 50°C (14°F~122°F)
Humidity 5 to 90%
Power 12VDC 1.5A ; PoE (IEEE 802.3af) with Class 3
Power Consumption Max. 7W
Dimension (WxHxD) ø110mm x 100mm (H)
Weight Net: 345g
Gross: 585g
Certification Safety: LVD
EMC: FCC, CE
Thông số kỹ thuật
Danh mục Tên thông số Giá trị
Copyright MAXXmarketing Webdesigner GmbH